1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coacervation

coacervation

Kinh tế
  • sự sinh giọt tụ
Hóa học - Vật liệu
  • sinh giọt tụ
  • sự sinh giọt
  • sự tụ giọt
  • tụ giọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận