Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ coacervate
coacervate
/kou"æsəveit/
Danh từ
sinh vật học
giọt tụ, côaxecva
Kinh tế
giọt tụ
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận