Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ co-tenant
co-tenant
/"kou"tenənt/
Danh từ
người thuê chung nhà
Kinh tế
người cùng thuê
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận