1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ co-tenant

co-tenant

/"kou"tenənt/
Danh từ
  • người thuê chung nhà
Kinh tế
  • người cùng thuê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận