1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ co-signatory

co-signatory

/"kou"signətəri/
Danh từ
Kinh tế
  • bên cùng ký
  • người cùng ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận