1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ co-resident

co-resident

  • kỹ thuật đồng chương trình điều khiển/cốt lõi
Toán - Tin
  • đồng nội trú
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận