1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ co-ownership

co-ownership

/kou"ounəʃip/
Danh từ
  • quyền sở hữu chung
Kinh tế
  • đồng sở hữu
  • quyền đồng sở hữu
  • quyền sở hữu chung
Kỹ thuật
  • chia sẻ
  • sở hữu chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận