1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ co-defendant

co-defendant

/,koudi"fendənt/
Danh từ
Kinh tế
  • đồng bị cáo
  • người cùng bị kiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận