Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ co-defendant
co-defendant
/,koudi"fendənt/
Danh từ
pháp lý
người cùng bị kiện
Kinh tế
đồng bị cáo
người cùng bị kiệt
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận