1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cluster sampling

cluster sampling

Kinh tế
  • lấy mẫu theo nhóm
  • sự thăm dò theo nhóm đối tượng (để nghiên cứu thị trường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận