Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cluster sampling
cluster sampling
Kinh tế
lấy mẫu theo nhóm
sự thăm dò theo nhóm đối tượng (để nghiên cứu thị trường)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận