Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clumsy
clumsy
/"klʌmzi/
Tính từ
vụng, vụng về, lóng ngóng
làm vụng (đồ vật)
không gọn; khó coi
Kỹ thuật
vụng về
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận