1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clumsy

clumsy

/"klʌmzi/
Tính từ
  • vụng, vụng về, lóng ngóng
  • làm vụng (đồ vật)
  • không gọn; khó coi
Kỹ thuật
  • vụng về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận