1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clump

clump

/klʌmp/
Danh từ
  • lùm, bụi (cây)
  • cục, hòn (đất)
  • khúc (gỗ)
  • tiếng bước nặng nề
  • miếng da phủ gót (giày) (cũng clump sole)
Động từ
  • trồng (cây) thành bụi
  • kết thành khối; kết thành cục
  • đóng miếng da phủ gót (vào gót giày)
Kinh tế
  • cục nhỏ
  • hòn nhỏ
  • khuẩn lạc
  • sự tích tụ
Kỹ thuật
  • tảng
Y học
  • khối kết (vi khuẩn)
Xây dựng
  • khóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận