1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clown

clown

/klaun/
Danh từ
  • anh hề, vai hề
  • người quê mùa
  • người thô lỗ; người mất dạy
Nội động từ
  • làm hề; đóng vai hề
Xây dựng
  • hề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận