1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clove

clove

/klouv/
Danh từ
Kinh tế
  • cây đinh hương
  • củ hành
  • nhánh hành
Y học
  • đinh hương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận