1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cloudiness

cloudiness

/"klaudinis/
Danh từ
  • tình trạng có mây phủ, tình trạng đầy mây; tình trạng u ám
  • tình trạng đục vẩn
  • sự tối nghĩa, sự không sáng tỏ, sự không rõ ràng văn
  • vẻ u buồn
Kinh tế
  • chất vẩn đục
  • độ đục
Kỹ thuật
  • độ mờ
Hóa học - Vật liệu
  • độ bẩn
Điện lạnh
  • độ vẩn
  • sự vẩn đục (dầu)
Dệt may
  • độ xỉn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận