Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clotting
clotting
Kinh tế
sự đông tụ
sự vón cục
Kỹ thuật
vón cục
Hóa học - Vật liệu
sự đóng cục
Xây dựng
sự kết khối
sự vón
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận