Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clotted cream
clotted cream
/"klɔtid kri:m]
Danh từ
kem bọc sữa
Kinh tế
kem đóng cục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận