1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clotted cream

clotted cream

/"klɔtid kri:m]
Danh từ
  • kem bọc sữa
Kinh tế
  • kem đóng cục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận