Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clothier
clothier
/"klouðiə/
Danh từ
người dệt vải, người dệt da
người bán vải dạ
người bán quần áo may sẵn
Kinh tế
công nhân nhồi thịt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận