1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clothier

clothier

/"klouðiə/
Danh từ
  • người dệt vải, người dệt da
  • người bán vải dạ
  • người bán quần áo may sẵn
Kinh tế
  • công nhân nhồi thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận