1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cloth cleaner

cloth cleaner

Kinh tế
  • dụng cụ làm sạch sàng
  • sự làm sạch mặt rây
Cơ khí - Công trình
  • máy giặt quần áo
  • máy tẩy quần áo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận