1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closure line

closure line

Toán - Tin
  • đường đóng kín
  • tuyến đóng kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận