1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closure

closure

/"klouʤə/
Danh từ
  • sự bế mạc (phiên họp)
  • sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
  • sự đóng kín
Động từ
  • kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
Kỹ thuật
  • cái bao đóng
  • cửa đập
  • cửa van
  • đóng kín
  • khép kín
  • mạch điện (sự)
  • sai số khép
  • sự đập
  • sự đóng
  • sự đóng kín
  • sự kết thúc
  • sự sai lệch
  • tấm chắn
  • vách
Xây dựng
  • đóng, bao kín
  • hợp long
  • tường nhăn
Điện tử - Viễn thông
  • sự bế mạc
Cơ khí - Công trình
  • tấm quây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận