1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closeness

closeness

/"klousnis/
Danh từ
  • sự gần gũi, sự thân mật
  • sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
  • tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
  • tính dè dặt, tính kín đáo
  • tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
  • tính chặt chẽ (lý luận)
Kinh tế
  • tính dày đặc
  • tính khít
Kỹ thuật
  • độ chặt
  • mật độ
  • tính chính xác
Toán - Tin
  • sự gần
Xây dựng
  • sự gần gũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận