1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed traverse

closed traverse

Kỹ thuật
  • đa giác kín
Toán - Tin
  • đa giác khép kín
Xây dựng
  • đường đa giác kín
  • đường sườn khép kín
  • đường sườn kín
  • lối đi khép kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận