Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ closed traverse
closed traverse
Kỹ thuật
đa giác kín
Toán - Tin
đa giác khép kín
Xây dựng
đường đa giác kín
đường sườn khép kín
đường sườn kín
lối đi khép kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận