Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ closed system
closed system
Kỹ thuật
hệ (thống) kín
hệ có liên hệ ngược
hệ kín
hệ thống đóng
Toán - Tin
hệ đóng
Xây dựng
hệ thống kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận