1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed system

closed system

Kỹ thuật
  • hệ (thống) kín
  • hệ có liên hệ ngược
  • hệ kín
  • hệ thống đóng
Toán - Tin
  • hệ đóng
Xây dựng
  • hệ thống kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận