1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed subroutine

closed subroutine

Toán - Tin
  • chương trình con khép kín
  • thủ tục con đóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận