Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ closed shell
closed shell
Kỹ thuật
lớp vỏ kín (nguyên tử)
vỏ kín
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận