Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ closed port
closed port
Kinh tế
cảng phong tỏa (tạm cấm không cho vào)
Kỹ thuật
nồi đậy kín
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận