1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed line

closed line

Kinh tế
  • mức hoàn thành bảo hiểm cuối cùng
Điện tử - Viễn thông
  • dòng đống
Toán - Tin
  • đường đóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận