1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed diaphragm

closed diaphragm

Kỹ thuật
  • buồng nén
Vật lý
  • điapham kín
Hóa học - Vật liệu
  • màng ngăn kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận