1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed circulating

closed circulating

Kỹ thuật
  • luân chuyển theo vòng kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận