1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed circuit

closed circuit

Kinh tế
  • mạch đóng
Kỹ thuật
  • mạch đóng
  • mạch động
  • mạch kín
Xây dựng
  • chu trình khép kín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận