1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ closed chain

closed chain

Kỹ thuật
  • mạch kín
  • vòng kín
Y học
  • mạch kín, mạch đóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận