1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ close-grained

close-grained

/"klous"greind/
Tính từ
  • mịn mặt
Kinh tế
  • nhỏ hạt
Kỹ thuật
  • hạt mịn
  • nhỏ hạt
Xây dựng
  • mịn hạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận