Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ close-grained
close-grained
/"klous"greind/
Tính từ
mịn mặt
Kinh tế
nhỏ hạt
Kỹ thuật
hạt mịn
nhỏ hạt
Xây dựng
mịn hạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận