Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ close-down
close-down
/"klouz"daun/
Danh từ
sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)
Kinh tế
đình chỉ hoạt động (đóng cửa ngưng buôn bán, sản xuất)
sự ngưng hoạt động (không buôn bán, không sản xuất)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận