1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ close-down

close-down

/"klouz"daun/
Danh từ
  • sự đóng cửa (nhà máy, thôi không sản xuất)
Kinh tế
  • đình chỉ hoạt động (đóng cửa ngưng buôn bán, sản xuất)
  • sự ngưng hoạt động (không buôn bán, không sản xuất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận