1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clone

clone

/kloun/
Danh từ
Toán - Tin
  • bản dập khuân
  • máy nhái
  • sinh bản sao
Y học
  • dòng vô tính, hệ vô tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận