Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cloggy
cloggy
/"klɔgi/
Tính từ
kềnh càng, cồng kềnh, chướng
dính, quánh
Kinh tế
đặc
dính
quánh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận