1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cloggy

cloggy

/"klɔgi/
Tính từ
  • kềnh càng, cồng kềnh, chướng
  • dính, quánh
Kinh tế
  • đặc
  • dính
  • quánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận