1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clod

clod

/klɔd/
Danh từ
  • cục, cục đất
  • người quê mùa cục mịch, người thô kệch (như clodhopper)
  • thịt cổ bò
  • (the clod) đất đai, ruộng đất
  • nghĩa bóng xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)
Động từ
  • ném cục đất vào (ai...)
Kinh tế
  • thịt cổ bò
Kỹ thuật
  • cục
Xây dựng
  • cục đất vón
  • hòn đất vón
Hóa học - Vật liệu
  • tảng (đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận