1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clock tripling

clock tripling

Toán - Tin
  • gấp ba nhịp đồng hồ
  • xung nhịp gấp ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận