1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clock stability

clock stability

Điện tử - Viễn thông
  • độ ổn định đồng hồ
  • sự ổn định đồng hồ
  • tính ổn định đồng hồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận