Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clock frequency
clock frequency
kỹ thuật
tần số đồng hồ (đồng bộ)
Kỹ thuật
tần số cơ bản
tốc độ đồng hồ
Điện tử - Viễn thông
tần số giữ nhịp
Toán - Tin
tần số xung nhịp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận