1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clobber

clobber

/"klɔbə/
Động từ
Toán - Tin
  • hủy chồng
  • xóa chồng
  • xóa dữ liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận