Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cloaca
cloaca
/klou"eikə/
Danh từ
rãnh nước bẩn, cống rãnh
sinh vật học
lỗ huyệt
nghĩa bóng
nơi ô uế, ổ truỵ lạc
Cơ khí - Công trình
ổ nhớp
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Nghĩa bóng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận