1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clipper

clipper

/"klipə/
Danh từ
  • thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
  • (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
  • thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
  • ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
  • tiếng lóng cái đặc sắc, cái cừ khôi
Kỹ thuật
  • bộ hạn chế
  • bộ xén
  • mạch xén
Điện tử - Viễn thông
  • bộ xén đỉnh
Hóa học - Vật liệu
  • cắt xén
  • kim cắt
Điện
  • mạch hạn biên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận