1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clipboard

clipboard

  • kỹ thuật bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)
Kỹ thuật
  • bộ nhớ tạm
  • khay
Toán - Tin
  • bản ghi tạm
  • bảng ghi tạm
  • bộ nhớ bản sao
Xây dựng
  • bảng kẹp
Điện tử - Viễn thông
  • khung cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận