Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clinometer
clinometer
/klai"nɔmitə/
Danh từ
cái đo độ nghiêng
Kỹ thuật
đo độ nghiêng
nghiêng kế
máy đo độ dốc
máy đo độ nghiêng
máy đo dốc
máy đo tốc độ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận