1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clinometer

clinometer

/klai"nɔmitə/
Danh từ
  • cái đo độ nghiêng
Kỹ thuật
  • đo độ nghiêng
  • nghiêng kế
  • máy đo độ dốc
  • máy đo độ nghiêng
  • máy đo dốc
  • máy đo tốc độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận