Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clinking
clinking
/"kliɳkiɳ/
Tính từ
tiếng lóng
đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
Phó từ
tiếng lóng
rất, lắm
clinking
good
:
rất tốt, tốt lắm
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận