1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clinker

clinker

/"kliɳkə/
Danh từ
  • gạch nung già
  • tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
  • tiếng lóng cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
  • tiếng lóng sai lầm; thất bại
Kỹ thuật
  • gạch clinke
  • gạch nung già
  • xỉ
  • xỉ cứng
  • xỉ lò
Xây dựng
  • clanhke
  • xỉ lò (quay)
Hóa học - Vật liệu
  • xỉ khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận