1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clinician

clinician

Danh từ
  • nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
Xây dựng
  • nhà lâm sàng
  • thầy lâm sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận