1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clinical thermometer

clinical thermometer

Danh từ
  • cái cặp nhiệt
Đo lường - Điều khiển
  • nhiệt kế y học
  • nhiệt kế y tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận