Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ climber
climber
/"klaimə/
Danh từ
người leo trèo, người leo núi
thực vật học
cây leo
động vật
chim leo trèo
nghĩa bóng
kẻ thích bon chen (cũng social_climber)
(như) climbing_irons
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận