1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ climatic condition

climatic condition

Kỹ thuật
  • chế độ khí hậu
  • điều kiện khí hậu
Xây dựng
  • trạng thái khí hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận