1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clientele

clientele

Danh từ
  • một nhóm khách hàng
  • an Asian clientele
  • một nhóm khách hàng châu á
  • những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
Kinh tế
  • khách hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận